Jonathan FERRARI
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th05 1987
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Rosario Central), Argentine Cup (Rosario Central) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
15 | Rosario Central | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Rosario Central | Cúp Quốc gia Argentina | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
14 | Rosario Central | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
12 | EC Vitória | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,69 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th02 2015 | Atlético Rafaela | Rosario Central | 6.3M | Jonathan FERRARI |
13 | 13 Th08 2014 | EC Vitória | Atlético Rafaela | 6.0M | Jonathan FERRARI |
12 | 22 Th03 2014 | Không | EC Vitória | 5.4M | Jonathan FERRARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2020 | 80 | 78 | 2 |
10 Th10 2018 | 81 | 80 | 1 |
22 Th08 2017 | 82 | 81 | 1 |
14 Th09 2015 | 84 | 82 | 2 |
25 Th10 2013 | 83 | 84 | 1 |
6 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
3 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
2 Th07 2011 | 82 | 83 | 1 |
22 Th01 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |