Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sebastian KEHL

Player retiring at the end of the season.
Sebastian KEHL Photo
Dortmund

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dortmund)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th12 2014)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

13 Th02 1980

Ngày sinh

82k

Giá

82,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 4 (0)1117,2500
15 Dortmund Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,5000
15 Dortmund Cúp Quốc gia Đức 3 (0)1107,3300
15 Dortmund SMFA Shield 6 (0)1217,6710

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 4 (0) 1 1 17,250 0
14 Dortmund Bảng A 4 (0) 0 1 07,251 0
14 Dortmund Hạng 1 11 (0) 1 0 06,822 0
13 Dortmund Bảng C 4 (0) 1 0 08,000 0
13 Dortmund Hạng 1 19 (0) 6 2 17,422 0
12 Dortmund Bảng G 4 (0) 1 1 08,000 0
12 Dortmund Hạng 1 12 (0) 0 2 07,330 0
11 Dortmund Bảng G 5 (0) 1 0 06,601 0
11 Dortmund Hạng 1 13 (0) 2 3 17,232 0
10 Dortmund Bảng E 4 (0) 1 1 17,500 0
10 Dortmund Hạng 1 20 (0) 9 7 17,401 0
9 Dortmund Hạng 1 21 (0) 7 7 07,143 0
8 Dortmund Bảng D 1 (0) 1 0 06,001 0
8 Dortmund Hạng 1 6 (0) 2 1 27,330 0
7 Dortmund Hạng 1 7 (0) 0 2 06,431 0
5 Dortmund Hạng 1 3 (0) 1 0 07,330 0
4 Dortmund Hạng 1 8 (0) 2 2 06,750 0
3 Dortmund Hạng 1 9 (0) 3 3 06,561 0
2 Dortmund Hạng 1 3 (0) 0 1 06,330 0
1 Dortmund Hạng 1 4 (0) 1 0 06,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu162 (0)403477,14160

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th12 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20138890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th03 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----