Sebastian KEHL
89
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
13 Th02 1980
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,42 | 2 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 7 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 162 (0) | 40 | 34 | 7 | 7,14 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2014 | 90 | 89 | 1 |
18 Th01 2013 | 88 | 90 | 2 |
23 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |