Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tomáš ROSICKÝ

Player retiring at the end of the season.
Tomáš ROSICKÝ Photo
Arsenal

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sparta Praha)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th07 2017)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

4 Th10 1980

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Czech Republic SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0007,0020
15 Czech Republic SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 8 (0)3207,2520
15 Arsenal Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5010
15 Arsenal Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0007,6700
15 Arsenal SMFA Champions Cup (Bảng G) 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 128 (0)373166,92171
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 8 (0) 3 2 07,252 0
14 Arsenal Hạng 1 5 (0) 3 1 07,801 0
13 Arsenal Bảng G 3 (0) 1 0 17,330 0
13 Arsenal Hạng 1 5 (0) 1 0 07,400 0
12 Arsenal Hạng 1 10 (0) 3 2 17,601 0
11 Arsenal Bảng H 1 (0) 3 0 110,000 0
11 Arsenal Hạng 1 7 (0) 2 0 17,431 0
10 Arsenal Bảng D 2 (0) 1 0 07,500 0
10 Arsenal Hạng 1 8 (0) 1 5 06,620 1
9 Arsenal Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
8 Arsenal Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
7 Arsenal Hạng 1 2 (0) 0 0 06,501 0
6 Arsenal Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
5 Arsenal Hạng 1 7 (0) 0 2 07,140 0
4 Arsenal Hạng 1 19 (0) 1 5 06,681 1
3 Arsenal Hạng 1 22 (0) 2 7 16,861 0
2 Arsenal Hạng 1 33 (0) 12 10 46,823 0
1 Arsenal Bảng C 2 (0) 0 0 16,500 0
1 Arsenal Hạng 1 17 (0) 2 1 16,821 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu158 (0)3636117,00122

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th07 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th10 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th03 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----