Tomáš ROSICKÝ
85
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
4 Th10 1980
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Czech Republic | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 128 (0) | 37 | 31 | 6 | 6,92 | 17 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,80 | 1 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 1 (0) | 3 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,62 | 0 | 1 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,68 | 1 | 1 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 10 | 4 | 6,82 | 3 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 158 (0) | 36 | 36 | 11 | 7,00 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2017 | 87 | 85 | 2 |
15 Th10 2016 | 88 | 87 | 1 |
19 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
18 Th01 2014 | 88 | 89 | 1 |
24 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
9 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |