Claudio CORVALÁN
83
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
23 Th03 1989
Ngày sinh
303k
Giá
303,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,85 | 3 | 1 |
15 | Racing Club | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,85 | 3 | 1 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 1 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Racing Club | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 80 (0) | 13 | 8 | 1 | 6,70 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Newell’s Old Boys | Racing Club | 3.0M | Claudio CORVALÁN |
14 | 11 Th02 2015 | Racing Club | Newell’s Old Boys | 4.5M | Claudio CORVALÁN |
13 | 20 Th10 2014 | Newell’s Old Boys | Racing Club | 3.1M | Claudio CORVALÁN |
13 | 10 Th08 2014 | Racing Club | Newell’s Old Boys | 2.7M | Claudio CORVALÁN |
11 | 28 Th01 2014 | Không | Racing Club | 2.8M | Claudio CORVALÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2022 | 82 | 83 | 1 |
6 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th09 2013 | 80 | 83 | 3 |
20 Th07 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |