Josh MCEACHRAN
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
1 Th03 1993
Ngày sinh
238k
Giá
238,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 31 Th10 2013 | Real Madrid | Chelsea | 4.7M | Josh MCEACHRAN |
10 | 31 Th07 2013 | Chelsea | Real Madrid | 6.0M | Josh MCEACHRAN |
5 | 13 Th07 2011 | Không | Chelsea | 1.9M | Josh MCEACHRAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
7 Th03 2021 | 82 | 80 | 2 |
2 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
7 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
26 Th08 2016 | 85 | 84 | 1 |
13 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
23 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
14 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
3 Th12 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |