Nuno REIS
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
31 Th01 1991
Ngày sinh
124k
Giá
124,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,16 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,16 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 8 | 0 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | Không | Sporting CP | 4.1M | Nuno REIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
31 Th01 2023 | 81 | 80 | 1 |
11 Th08 2019 | 82 | 81 | 1 |
14 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
26 Th10 2016 | 84 | 83 | 1 |
16 Th05 2012 | 83 | 84 | 1 |
11 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
1 Th03 2011 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |