Mattia DESTRO
84
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th03 1991
Ngày sinh
643k
Giá
643,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Shield (AS Roma), Italian Cup (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,18 | 3 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 6 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 48 (0) | 9 | 12 | 3 | 7,38 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2023 | 85 | 84 | 1 |
12 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
15 Th12 2019 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
16 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
29 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
20 Th12 2012 | 85 | 88 | 3 |
31 Th03 2012 | 83 | 85 | 2 |
9 Th12 2011 | 82 | 83 | 1 |
25 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
8 Th12 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |