Mathew RYAN
87
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th04 1992
Ngày sinh
3.7M
Giá
3,718,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Club Brugge KV), Dutch Cup (Club Brugge KV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,23 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 0 | 0 | 13 | 7,05 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Không | Club Brugge KV | 3.1M | Mathew RYAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2015 | 85 | 87 | 2 |
3 Th04 2014 | 82 | 85 | 3 |
25 Th04 2012 | 77 | 82 | 5 |
19 Th01 2011 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |