Carl MAGNAY
65
Chỉ số
5 (Ngày 25 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
20 Th01 1989
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Grimsby Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 32 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 32 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,47 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th07 2014 | Gateshead | Grimsby Town | 179k | Carl MAGNAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2020 | 70 | 65 | 5 |
19 Th09 2017 | 72 | 70 | 2 |
27 Th01 2015 | 73 | 72 | 1 |
13 Th07 2012 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |