Jonathan PAGE
63
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
8 Th02 1990
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dunfermline Athletic), Scottish Cup (Dunfermline Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,27 | 7 | 0 |
13 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
12 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 5 | 10 | 0 | 6,31 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th06 2014 | Không | Dunfermline Athletic | 1.0M | Jonathan PAGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2023 | 64 | 63 | 1 |
16 Th03 2023 | 67 | 64 | 3 |
21 Th10 2020 | 71 | 67 | 4 |
15 Th10 2020 | 73 | 71 | 2 |
15 Th01 2016 | 74 | 73 | 1 |
15 Th09 2015 | 76 | 74 | 2 |
23 Th07 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |