Borja GARCÍA
83
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
2 Th11 1990
Ngày sinh
542k
Giá
542,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-10-7-6-8-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (1) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (1) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (1) | 3 | 2 | 1 | 6,67 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th07 2013 | Không | Real Madrid | 1.9M | Borja GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
20 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
17 Th01 2021 | 87 | 86 | 1 |
22 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
23 Th06 2018 | 85 | 86 | 1 |
31 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
4 Th07 2012 | 80 | 84 | 4 |
3 Th06 2011 | 78 | 80 | 2 |
3 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |