Abraham MINERO
74
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
22 Th02 1986
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Zaragoza), Spanish Cup (Real Zaragoza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,09 | 3 | 1 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,09 | 3 | 1 |
14 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
12 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,74 | 3 | 1 |
11 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,05 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 150 (0) | 21 | 20 | 4 | 6,94 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th10 2013 | Không | Real Zaragoza | 3.3M | Abraham MINERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th09 2023 | 77 | 74 | 3 |
6 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
24 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
10 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
5 Th02 2016 | 84 | 83 | 1 |
6 Th10 2015 | 86 | 84 | 2 |
25 Th01 2013 | 83 | 86 | 3 |
16 Th12 2011 | 78 | 83 | 5 |
3 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |