Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Innocent EMEGHARA

Player retiring at the end of the season.
Innocent EMEGHARA Photo

CLB

(FC Winterthur)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 31 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

27 Th05 1989

Ngày sinh

63k

Giá

63,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 88%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Siena FC Hạng 1 14 (0) 10 1 17,643 0
12 Siena FC Hạng 2 34 (0) 17 16 87,854 0
11 Siena FC Hạng 2 11 (0) 10 6 38,181 0
11 FC Lorient Hạng 1 22 (0) 8 10 57,553 0
10 FC Lorient Hạng 2 32 (0) 15 13 67,782 0
9 FC Lorient Hạng 1 11 (0) 1 2 06,822 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu124 (0)6148237,69150

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 4 Th04 2015FK QarabagSan Jose Earthquakes8.9MInnocent EMEGHARA
14 3 Th02 2015FC BaselFK Qarabag8.9MInnocent EMEGHARA
13 8 Th09 2014Siena FCFC Basel8.5MInnocent EMEGHARA
1111 Th12 2013FC LorientSiena FC9.1MInnocent EMEGHARA
919 Th01 2013KhôngFC Lorient4.3MInnocent EMEGHARA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th03 20218076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
17 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th09 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th07 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th06 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th03 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20118085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
17 Th02 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----