Innocent EMEGHARA
76
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th05 1989
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Siena FC | Hạng 1 | 14 (0) | 10 | 1 | 1 | 7,64 | 3 | 0 |
12 | Siena FC | Hạng 2 | 34 (0) | 17 | 16 | 8 | 7,85 | 4 | 0 |
11 | Siena FC | Hạng 2 | 11 (0) | 10 | 6 | 3 | 8,18 | 1 | 0 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 10 | 5 | 7,55 | 3 | 0 |
10 | FC Lorient | Hạng 2 | 32 (0) | 15 | 13 | 6 | 7,78 | 2 | 0 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 61 | 48 | 23 | 7,69 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th04 2015 | FK Qarabag | San Jose Earthquakes | 8.9M | Innocent EMEGHARA |
14 | 3 Th02 2015 | FC Basel | FK Qarabag | 8.9M | Innocent EMEGHARA |
13 | 8 Th09 2014 | Siena FC | FC Basel | 8.5M | Innocent EMEGHARA |
11 | 11 Th12 2013 | FC Lorient | Siena FC | 9.1M | Innocent EMEGHARA |
9 | 19 Th01 2013 | Không | FC Lorient | 4.3M | Innocent EMEGHARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th03 2021 | 80 | 76 | 4 |
17 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
15 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
7 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
11 Th01 2016 | 87 | 85 | 2 |
7 Th06 2013 | 86 | 87 | 1 |
28 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
1 Th12 2011 | 80 | 85 | 5 |
17 Th02 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |