Sergio ÁLVAREZ
85
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
23 Th01 1992
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,130,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Real Sporting) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
15 | Real Sporting | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
14 | Real Sporting | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Real Sporting | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,06 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Real Sporting | 1.3M | Sergio ÁLVAREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2023 | 86 | 85 | 1 |
9 Th01 2017 | 85 | 86 | 1 |
29 Th05 2016 | 84 | 85 | 1 |
13 Th06 2015 | 80 | 84 | 4 |
16 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
7 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
9 Th12 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |