Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Emmanuel EMENIKE

Player retiring at the end of the season.
Emmanuel EMENIKE Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(KVC Westerlo)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th09 2019)

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

10 Th05 1987

Ngày sinh

182k

Giá

182,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-10-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)3107,6710
15 Nigeria SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)3118,0000
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)2107,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0)16777,8750
15 Fenerbahçe SK Charity Shield 1 (0)0006,0010
15 Fenerbahçe SK Turkish Cup 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 46 (0)29967,7250
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 16 7 77,875 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 21 (0) 6 7 47,672 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 19 16 77,905 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 24 (0) 11 7 57,792 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 25 (0) 3 2 17,282 1
11 Spartak Moskva Hạng 1 4 (0) 0 1 07,250 0
10 Spartak Moskva Hạng 1 12 (0) 2 4 17,421 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu146 (0)5744257,68171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1130 Th09 2013Spartak MoskvaFenerbahçe SK8.5MEmmanuel EMENIKE
10 9 Th07 2013KhôngSpartak Moskva5.9MEmmanuel EMENIKE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th09 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th07 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th02 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----