Saphir TAÏDER
78
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
29 Th02 1992
Ngày sinh
172k
Giá
172,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Internazionale), Italian Cup (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 43 (0) | 4 | 8 | 0 | 7,02 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Bologna FC | Internazionale | 8.8M | Saphir TAÏDER |
10 | 7 Th07 2013 | Không | Bologna FC | 4.4M | Saphir TAÏDER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 82 | 78 | 4 |
26 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
15 Th03 2022 | 85 | 83 | 2 |
12 Th03 2021 | 87 | 85 | 2 |
6 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
26 Th12 2013 | 87 | 88 | 1 |
7 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
10 Th03 2013 | 85 | 86 | 1 |
8 Th12 2012 | 82 | 85 | 3 |
3 Th04 2012 | 78 | 82 | 4 |
9 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |