Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Saphir TAÏDER

Saphir TAÏDER Photo
Internazionale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 12 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

29 Th02 1992

Ngày sinh

172k

Giá

172,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Internazionale), Italian Cup (Internazionale)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Algeria SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1007,1200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 4 (0)1107,7510
15 Internazionale Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 Internazionale Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Algeria Quốc tế 43 (0)4807,0210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 4 (0) 1 1 07,751 0
14 Internazionale Bảng B 3 (0) 0 0 07,000 0
14 Internazionale Hạng 1 9 (0) 1 2 17,110 0
13 Internazionale Hạng 1 8 (0) 0 0 07,500 0
12 Internazionale Hạng 1 11 (0) 0 1 06,912 0
11 Internazionale Hạng 1 6 (0) 0 0 06,830 0
10 Bologna FC Hạng 1 5 (0) 1 0 07,401 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu46 (0)3417,1740

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1028 Th08 2013Bologna FCInternazionale8.8MSaphir TAÏDER
10 7 Th07 2013KhôngBologna FC4.4MSaphir TAÏDER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20248278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
26 Th11 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th03 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th04 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th03 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20128285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th04 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th12 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----