Javier AQUINO
85
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
11 Th02 1990
Ngày sinh
608k
Giá
608,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 10 | 14 | 1 | 6,92 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Cruz Azul | Villarreal CF | 5.0M | Javier AQUINO |
9 | 29 Th12 2012 | Không | Cruz Azul | 3.2M | Javier AQUINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2023 | 86 | 85 | 1 |
13 Th11 2021 | 87 | 86 | 1 |
11 Th06 2014 | 85 | 87 | 2 |
4 Th02 2013 | 84 | 85 | 1 |
15 Th02 2012 | 80 | 84 | 4 |
22 Th04 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |