Jorge CASADO
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
26 Th06 1989
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Betis), Spanish Shield (Real Betis) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Real Betis | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | Real Madrid | Real Betis | 1.7M | Jorge CASADO |
11 | 26 Th12 2013 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | 1.9M | Jorge CASADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
26 Th02 2022 | 81 | 80 | 1 |
19 Th03 2021 | 82 | 81 | 1 |
12 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
15 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
1 Th02 2013 | 78 | 82 | 4 |
22 Th12 2011 | 77 | 78 | 1 |
18 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |