Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Brice DJA DJEDJÉ

Brice DJA DJEDJÉ Photo
Olympique Marseille

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Eendracht Aalst)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

23 Th12 1990

Ngày sinh

95k

Giá

95,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-5-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), Charity Shield (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ivory Coast SMFA World Cup 3 (0)0005,6701
15 Ivory Coast SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0006,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 32 (0)1007,1250
15 Olympique Marseille Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Olympique Marseille Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000
15 Olympique Marseille SMFA Champions Cup (Bảng H) 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 9 (0)0006,4401
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 32 (0) 1 0 07,125 0
14 Olympique Marseille Hạng 1 32 (0) 1 0 06,783 0
13 Olympique Marseille Bảng C 5 (0) 0 0 06,400 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 31 (0) 0 2 06,711 0
12 Olympique Marseille Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu101 (0)2206,8690

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1220 Th06 2014KhôngOlympique Marseille3.7MBrice DJA DJEDJÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th08 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th01 20238278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
10 Th02 20198482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th06 20188684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th12 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th11 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th03 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th11 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
27 Th05 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----