Brice DJA DJEDJÉ
76
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
23 Th12 1990
Ngày sinh
95k
Giá
95,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-5-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), Charity Shield (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 5 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 5 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th06 2014 | Không | Olympique Marseille | 3.7M | Brice DJA DJEDJÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th08 2023 | 78 | 76 | 2 |
8 Th01 2023 | 82 | 78 | 4 |
10 Th02 2019 | 84 | 82 | 2 |
11 Th06 2018 | 86 | 84 | 2 |
1 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
10 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
29 Th11 2012 | 85 | 86 | 1 |
28 Th03 2012 | 83 | 85 | 2 |
30 Th11 2011 | 80 | 83 | 3 |
27 Th05 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |