Kévin BÉRIGAUD
77
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
9 Th05 1988
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,62 | 4 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,62 | 4 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,67 | 6 | 2 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 11 | 12 | 5 | 7,23 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Montpellier HSC | 2.8M | Kévin BÉRIGAUD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2023 | 78 | 77 | 1 |
27 Th12 2020 | 85 | 78 | 7 |
20 Th08 2013 | 83 | 85 | 2 |
27 Th05 2011 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |