Loïc NEGO
84
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
15 Th01 1991
Ngày sinh
696k
Giá
696,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-5-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 15 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 2 |
12 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,27 | 2 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Charlton Athletic | 1.1M | Loïc NEGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2023 | 82 | 84 | 2 |
18 Th11 2020 | 78 | 82 | 4 |
6 Th02 2014 | 77 | 78 | 1 |
14 Th09 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |