Florin BÉRENGUER
77
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
1 Th04 1989
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Sochaux-Montbéliard) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 5 | 4 | 6,90 | 3 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 5 | 4 | 6,90 | 3 | 0 |
14 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
12 | Dijon FCO | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 18 | 10 | 4 | 6,69 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Dijon FCO | FC Sochaux-Montbéliard | 4.0M | Florin BÉRENGUER |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Dijon FCO | 3.6M | Florin BÉRENGUER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
9 Th05 2023 | 80 | 78 | 2 |
19 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
30 Th11 2011 | 81 | 82 | 1 |
28 Th05 2011 | 75 | 81 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |