Raphaël CACÉRÈS
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
1 Th09 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Sochaux-Montbéliard) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 14 | 4 | 7,46 | 1 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 14 | 4 | 7,46 | 1 | 0 |
14 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 11 | 0 | 6,66 | 5 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | Dijon FCO | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,00 | 4 | 1 |
11 | Dijon FCO | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 116 (0) | 26 | 37 | 6 | 7,07 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Zulte Waregem | FC Sochaux-Montbéliard | 2.8M | Raphaël CACÉRÈS |
13 | 8 Th08 2014 | Dijon FCO | Zulte Waregem | 4.7M | Raphaël CACÉRÈS |
10 | 3 Th09 2013 | Không | Dijon FCO | 1.9M | Raphaël CACÉRÈS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2018 | 80 | 78 | 2 |
4 Th06 2018 | 83 | 80 | 3 |
2 Th04 2014 | 82 | 83 | 1 |
28 Th05 2011 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |