Yassine HADDOU
67
Chỉ số
6 (Ngày 26 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th05 1989
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (US Boulogne), French Cup (US Boulogne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Boulogne | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | US Boulogne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Boulogne | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Boulogne | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | US Boulogne | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | US Boulogne | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 1 |
13 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
11 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 10 | 10 | 1 | 6,36 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th09 2014 | Olympique de Safi | US Boulogne | 2.2M | Yassine HADDOU |
13 | 5 Th08 2014 | Nîmes Olympique | Olympique de Safi | 1.8M | Yassine HADDOU |
10 | 28 Th08 2013 | Không | Nîmes Olympique | 1.4M | Yassine HADDOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2018 | 73 | 67 | 6 |
16 Th11 2017 | 78 | 73 | 5 |
24 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
7 Th08 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |