Distel ZOLA
77
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th02 1989
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (LB Châteauroux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 16 | 2 | 7,17 | 3 | 1 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 16 | 2 | 7,17 | 3 | 1 |
14 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 23 (0) | 11 | 11 | 3 | 7,30 | 5 | 0 |
13 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 25 | 29 | 5 | 7,08 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Le Havre AC | LB Châteauroux | 4.0M | Distel ZOLA |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Le Havre AC | 2.0M | Distel ZOLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2022 | 78 | 77 | 1 |
29 Th10 2017 | 82 | 78 | 4 |
1 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
11 Th03 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |