Kevin VOLLAND
88
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
30 Th07 1992
Ngày sinh
3.3M
Giá
3,395,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,05 | 2 | 1 |
15 | Hoffenheim | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,05 | 2 | 1 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 9 | 2 | 7,26 | 3 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,47 | 2 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,79 | 4 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,29 | 3 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 144 (0) | 40 | 34 | 16 | 7,34 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 15 Th01 2013 | Không | Hoffenheim | 5.3M | Kevin VOLLAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2023 | 89 | 88 | 1 |
2 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
28 Th05 2021 | 89 | 90 | 1 |
13 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
11 Th12 2013 | 87 | 88 | 1 |
8 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
5 Th01 2013 | 84 | 86 | 2 |
7 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
16 Th06 2011 | 78 | 82 | 4 |
3 Th03 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |