Romain ALESSANDRINI
78
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
3 Th04 1989
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,25 | 3 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 4 | 4 | 7,30 | 0 | 1 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,23 | 3 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 32 | 21 | 10 | 7,23 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Stade Rennais | Olympique Marseille | 8.3M | Romain ALESSANDRINI |
9 | 7 Th04 2013 | Không | Stade Rennais | 3.0M | Romain ALESSANDRINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th11 2023 | 80 | 78 | 2 |
12 Th10 2022 | 83 | 80 | 3 |
13 Th11 2021 | 87 | 83 | 4 |
12 Th03 2017 | 88 | 87 | 1 |
5 Th12 2013 | 87 | 88 | 1 |
21 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
4 Th12 2012 | 78 | 85 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |