Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Romain ALESSANDRINI

Player retiring at the end of the season.
Romain ALESSANDRINI Photo
Olympique Marseille

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shenzhen FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

3 Th04 1989

Ngày sinh

60k

Giá

60,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 16 (0)1207,0610
15 Olympique Marseille Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)1019,0000
15 Olympique Marseille Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0007,0000
15 Olympique Marseille SMFA Champions Cup (Bảng H) 5 (0)1117,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 16 (0) 1 2 07,061 0
14 Olympique Marseille Hạng 1 24 (0) 5 4 27,253 0
13 Olympique Marseille Bảng C 4 (0) 1 1 07,000 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 19 (0) 3 1 07,211 0
12 Stade Rennais Hạng 1 30 (0) 12 4 47,300 1
11 Stade Rennais Hạng 1 26 (0) 8 9 47,233 0
10 Stade Rennais Hạng 2 5 (0) 2 0 07,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu124 (0)3221107,2381

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1229 Th06 2014Stade RennaisOlympique Marseille8.3MRomain ALESSANDRINI
9 7 Th04 2013KhôngStade Rennais3.0MRomain ALESSANDRINI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th11 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th10 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th11 20218783Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
12 Th03 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th12 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th08 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th12 20127885Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----