Fabien BARRILLON
72
Chỉ số
6 (Ngày 28 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th04 1988
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Nîmes Olympique), French Cup (Nîmes Olympique) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,66 | 3 | 1 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,66 | 3 | 1 |
14 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
13 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,75 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th09 2014 | Không | Nîmes Olympique | 3.8M | Fabien BARRILLON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2020 | 78 | 72 | 6 |
9 Th09 2019 | 79 | 78 | 1 |
9 Th05 2019 | 81 | 79 | 2 |
9 Th11 2017 | 82 | 81 | 1 |
9 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
5 Th08 2012 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |