Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Benjamin KÖHLER

Player retiring at the end of the season.
Benjamin KÖHLER Photo
U. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(U. Berlin)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 29 Th11 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(T),DM,TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

4 Th08 1980

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-5-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (U. Berlin), German Cup (U. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 U. Berlin Hạng 2 28 (0)9257,2920
15 U. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 4 (0)1306,7510
15 U. Berlin Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 U. Berlin Hạng 2 28 (0) 9 2 57,292 0
14 U. Berlin Hạng 2 32 (0) 5 3 37,253 1
13 U. Berlin Hạng 2 29 (0) 11 6 27,173 1
12 U. Berlin Hạng 2 29 (0) 5 3 17,070 0
11 U. Berlin Hạng 2 29 (0) 9 7 47,140 0
10 U. Berlin Hạng 2 13 (0) 1 2 06,772 0
10 Kaiserslautern Hạng 1 16 (0) 4 4 16,692 0
9 E. Frankfurt Hạng 2 17 (0) 5 7 17,244 0
8 E. Frankfurt Hạng 2 25 (0) 3 5 16,924 0
7 E. Frankfurt Hạng 2 19 (0) 5 5 16,890 1
6 E. Frankfurt Hạng 1 25 (0) 5 7 16,802 0
5 E. Frankfurt Hạng 1 30 (0) 6 6 26,703 0
4 E. Frankfurt Hạng 1 23 (0) 4 8 06,353 0
3 E. Frankfurt Hạng 1 25 (0) 6 3 06,282 0
2 E. Frankfurt Hạng 1 27 (0) 7 10 16,525 0
1 E. Frankfurt Hạng 1 31 (0) 8 5 36,713 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu398 (0)9383266,87383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013KaiserslauternU. Berlin4.0MBenjamin KÖHLER
1010 Th04 2013E. FrankfurtKaiserslautern5.1MBenjamin KÖHLER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th11 20168278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
1 Th10 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th06 20138684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th11 20098786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----