Du-Ri CHA
84
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th01 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
25 Th07 1980
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Korea Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 46 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,30 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Celtic | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 3 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 1 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
4 | Freiburg | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
3 | Freiburg | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 5 | 0 |
2 | Freiburg | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 1 |
1 | Freiburg | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,53 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,15 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th08 2013 | Celtic | FC Seoul | 2.7M | Du-Ri CHA |
4 | 15 Th02 2011 | Freiburg | Celtic | 4.9M | Du-Ri CHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th01 2013 | 85 | 84 | 1 |
5 Th11 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |