Alexander MEIER
82
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th01 1983
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
31k
Hợp đồng
2 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (E. Frankfurt), German Cup (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,34 | 4 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,34 | 4 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,33 | 4 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 11 | 4 | 7,50 | 1 | 1 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,25 | 2 | 1 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 9 | 5 | 7,18 | 7 | 1 |
9 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 30 (0) | 17 | 20 | 4 | 7,73 | 8 | 0 |
8 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,95 | 2 | 0 |
6 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
5 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,50 | 2 | 2 |
4 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
3 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
1 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 92 | 104 | 30 | 7,10 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2019 | 83 | 82 | 1 |
10 Th12 2018 | 86 | 83 | 3 |
28 Th05 2018 | 88 | 86 | 2 |
23 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
26 Th12 2014 | 88 | 89 | 1 |
13 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
8 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |