Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexander MEIER

Player retiring at the end of the season.
Alexander MEIER Photo
E. Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Western Sydney Wanderers)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

17 Th01 1983

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

31k

Hợp đồng

2 Mùa giải

196

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (E. Frankfurt), German Cup (E. Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 29 (0)91147,3440
15 E. Frankfurt Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 E. Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 2 (0)1018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 29 (0) 9 11 47,344 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 21 (0) 8 4 47,670 0
13 E. Frankfurt Hạng 1 24 (0) 6 10 17,334 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 26 (0) 6 11 47,501 1
11 E. Frankfurt Hạng 1 28 (0) 4 6 27,252 1
10 E. Frankfurt Hạng 1 28 (0) 8 9 57,187 1
9 E. Frankfurt Hạng 2 30 (0) 17 20 47,738 0
8 E. Frankfurt Hạng 2 20 (0) 5 7 07,002 0
7 E. Frankfurt Hạng 2 22 (0) 6 3 36,952 0
6 E. Frankfurt Hạng 1 24 (0) 3 5 16,753 0
5 E. Frankfurt Hạng 1 26 (0) 8 6 16,502 2
4 E. Frankfurt Hạng 1 24 (0) 3 2 06,753 0
3 E. Frankfurt Hạng 1 9 (0) 2 2 16,670 0
2 E. Frankfurt Hạng 1 13 (0) 1 3 06,381 0
1 E. Frankfurt Hạng 1 23 (0) 6 5 06,612 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu347 (0)92104307,10415

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th08 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th05 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----