Jermaine JONES
83
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
3 Th11 1981
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (New England Revolution) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | United States | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
15 | New England Revolution | North American Shield | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 96 (0) | 10 | 8 | 2 | 6,75 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
14 | New England Revolution | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,34 | 2 | 0 |
13 | New England Revolution | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 0 | 1 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 8 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,90 | 3 | 1 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 1 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,04 | 4 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 8 | 1 | 6,82 | 3 | 0 |
1 | Schalke | Bảng H | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,20 | 1 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,44 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 350 (0) | 66 | 76 | 14 | 6,86 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Konyaspor | New England Revolution | 8.9M | Jermaine JONES |
13 | 2 Th08 2014 | Beşiktaş JK | Konyaspor | 6.4M | Jermaine JONES |
12 | 19 Th05 2014 | Schalke | Beşiktaş JK | 5.1M | Jermaine JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th04 2018 | 86 | 83 | 3 |
12 Th01 2016 | 88 | 86 | 2 |
6 Th11 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |