Anthony TAUGOURDEAU
75
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
3 Th06 1989
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th01 2015 | UC AlbinoLeffe | Santarcangelo Calcio | 1.7M | Anthony TAUGOURDEAU |
13 | 2 Th08 2014 | Không | UC AlbinoLeffe | 864k | Anthony TAUGOURDEAU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 78 | 75 | 3 |
1 Th02 2022 | 81 | 78 | 3 |
28 Th09 2020 | 78 | 81 | 3 |
24 Th07 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |