Alessandro LONGHI
70
Chỉ số
10 (Ngày 17 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
25 Th06 1989
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 1 | 1 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 6 | 1 | 7,55 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 105 (0) | 26 | 21 | 1 | 6,99 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th02 2014 | Không | US Sassuolo | 3.3M | Alessandro LONGHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2022 | 80 | 70 | 10 |
18 Th02 2021 | 81 | 80 | 1 |
18 Th07 2020 | 82 | 81 | 1 |
25 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
18 Th08 2017 | 84 | 83 | 1 |
1 Th12 2016 | 85 | 84 | 1 |
22 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
19 Th07 2012 | 80 | 84 | 4 |
13 Th12 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |