Francesco ULIANO
77
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th09 1989
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mantova FC | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mantova FC | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
14 | Mantova FC | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 1 | 0 | 7,07 | 1 | 1 |
13 | Mantova FC | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Mantova FC | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Mantova FC | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,26 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 24 | 13 | 0 | 6,55 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Casertana FC | Mantova FC | 1.1M | Francesco ULIANO |
13 | 23 Th08 2014 | Mantova FC | Casertana FC | 1.5M | Francesco ULIANO |
11 | 29 Th01 2014 | US Catanzaro | Mantova FC | 1.2M | Francesco ULIANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 78 | 77 | 1 |
31 Th07 2012 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |