Kevin KAMPL
89
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
9 Th10 1990
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,678,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
15 | Slovenia | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,44 | 1 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 33 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,09 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,44 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th01 2015 | FC RB Salzburg | Dortmund | 5.6M | Kevin KAMPL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2023 | 90 | 89 | 1 |
21 Th07 2020 | 91 | 90 | 1 |
24 Th12 2016 | 90 | 91 | 1 |
22 Th05 2016 | 89 | 90 | 1 |
14 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
1 Th03 2014 | 87 | 88 | 1 |
29 Th11 2013 | 85 | 87 | 2 |
13 Th05 2013 | 83 | 85 | 2 |
12 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
13 Th08 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |