Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kevin KAMPL

Kevin KAMPL Photo
Dortmund

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leipzig)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

9 Th10 1990

Ngày sinh

2.6M

Giá

2,678,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovenia SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1007,2900
15 Slovenia SMFA World Cup 3 (0)1006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 9 (0)4327,4410
15 Dortmund Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0008,0000
15 Dortmund SMFA Shield 3 (0)0006,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovenia Quốc tế 33 (0)5307,0911
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 9 (0) 4 3 27,441 0
14 Dortmund Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Dortmund Hạng 1 4 (0) 2 0 17,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu14 (0)6337,2920

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 6 Th01 2015FC RB SalzburgDortmund5.6MKevin KAMPL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th06 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th07 20209190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th05 20168990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th12 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th03 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th11 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th05 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th01 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
13 Th08 20127580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----