Lassana DIARRA
88
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
10 Th03 1985
Ngày sinh
313k
Giá
313,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,96 | 1 | 1 |
15 | CSKA Moskva | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 58 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,03 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,96 | 1 | 1 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,32 | 3 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 8 | 5 | 7,36 | 4 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,28 | 3 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,13 | 1 | 1 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
8 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,44 | 2 | 1 |
7 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 2 | 1 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,27 | 1 | 1 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 356 (0) | 56 | 42 | 17 | 7,15 | 42 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Lokomotiv Moskva | CSKA Moskva | 8.1M | Lassana DIARRA |
11 | 26 Th11 2013 | FC Sochaux-Montbéliard | Lokomotiv Moskva | 14.4M | Lassana DIARRA |
7 | 9 Th05 2012 | Real Madrid | FC Sochaux-Montbéliard | 8.2M | Lassana DIARRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
17 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
8 Th05 2016 | 89 | 90 | 1 |
16 Th10 2014 | 90 | 89 | 1 |
2 Th03 2013 | 91 | 90 | 1 |
9 Th06 2011 | 92 | 91 | 1 |
27 Th01 2010 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |