Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lassana DIARRA

Player retiring at the end of the season.
Lassana DIARRA Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Paris Saint-Germain)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 9 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

10 Th03 1985

Ngày sinh

313k

Giá

313,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 27 (0)2006,9611
15 CSKA Moskva Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 7 (0)1006,8600

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 58 (0)10627,0350
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 27 (0) 2 0 06,961 1
14 CSKA Moskva Bảng A 2 (0) 2 0 08,000 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 19 (0) 4 1 17,323 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 6 (0) 1 3 07,000 1
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 13 8 57,364 0
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 32 (0) 5 4 27,283 0
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 14 (0) 3 3 06,714 0
11 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 18 (0) 3 0 27,173 0
10 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 30 (0) 2 6 17,131 1
9 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 31 (0) 2 4 17,162 0
8 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 34 (0) 6 3 37,442 1
7 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
7 Real Madrid Bảng C 2 (0) 0 0 07,000 0
7 Real Madrid Hạng 1 13 (0) 0 0 07,082 1
6 Real Madrid Bảng E 2 (0) 0 0 08,001 0
6 Real Madrid Hạng 1 11 (0) 1 1 07,271 1
5 Real Madrid Bảng B 3 (0) 0 1 06,331 0
5 Real Madrid Hạng 1 20 (0) 3 2 07,202 0
4 Real Madrid Bảng E 1 (0) 0 0 08,000 0
4 Real Madrid Hạng 1 14 (0) 1 0 07,431 0
3 Real Madrid Bảng F 2 (0) 0 0 16,501 0
3 Real Madrid Hạng 1 14 (0) 3 1 16,712 0
2 Real Madrid Bảng H 2 (0) 1 1 08,000 0
2 Real Madrid Hạng 1 11 (0) 3 3 06,824 0
1 Real Madrid Bảng B 3 (0) 0 0 06,670 0
1 Real Madrid Hạng 1 10 (0) 1 1 06,503 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu356 (0)5642177,15426

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1419 Th01 2015Lokomotiv MoskvaCSKA Moskva8.1MLassana DIARRA
1126 Th11 2013FC Sochaux-MontbéliardLokomotiv Moskva14.4MLassana DIARRA
7 9 Th05 2012Real MadridFC Sochaux-Montbéliard8.2MLassana DIARRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20168990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th10 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th03 20139190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th01 20109192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----