David DAVIS
72
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th02 1991
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City), English Cup (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th08 2014 | Wolverhampton Wanderers | Birmingham City | 1.0M | David DAVIS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Wolverhampton Wanderers | 728k | David DAVIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 73 | 72 | 1 |
16 Th08 2023 | 76 | 73 | 3 |
28 Th02 2023 | 80 | 76 | 4 |
21 Th01 2015 | 78 | 80 | 2 |
6 Th04 2012 | 77 | 78 | 1 |
22 Th12 2011 | 76 | 77 | 1 |
14 Th10 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |