Nicky AJOSE
75
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
7 Th10 1991
Ngày sinh
100k
Giá
100,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Peterborough United | Leeds United | 891k | Nicky AJOSE |
12 | 3 Th07 2014 | Không | Peterborough United | 910k | Nicky AJOSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2020 | 77 | 75 | 2 |
16 Th11 2018 | 78 | 77 | 1 |
12 Th08 2014 | 77 | 78 | 1 |
27 Th08 2013 | 76 | 77 | 1 |
24 Th02 2012 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |