Aaron MARTIN
72
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
29 Th09 1989
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,23 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,32 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th01 2015 | Yeovil Town | Coventry City | 1.8M | Aaron MARTIN |
12 | 14 Th06 2014 | Không | Yeovil Town | 1.2M | Aaron MARTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2023 | 73 | 72 | 1 |
22 Th09 2022 | 75 | 73 | 2 |
24 Th11 2018 | 76 | 75 | 1 |
3 Th09 2017 | 78 | 76 | 2 |
28 Th02 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |