Ryan JACK
85
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
27 Th02 1992
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,159,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,11 | 4 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,40 | 3 | 0 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,93 | 3 | 1 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 127 (0) | 26 | 17 | 3 | 6,98 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th02 2014 | Không | Aberdeen | 2.7M | Ryan JACK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2021 | 83 | 85 | 2 |
9 Th10 2019 | 82 | 83 | 1 |
26 Th03 2014 | 81 | 82 | 1 |
14 Th11 2012 | 80 | 81 | 1 |
14 Th10 2011 | 78 | 80 | 2 |
4 Th05 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |