Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nathan REDMOND

Nathan REDMOND Photo
Wigan Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Burnley)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

30

Tuổi

6 Th03 1994

Ngày sinh

2.4M

Giá

2,431,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-10-8-6-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 29 (0)6717,0030
15 Wigan Athletic SMFA Champions Cup (Bảng C) 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 29 (0) 6 7 17,003 0
14 Wigan Athletic Hạng 1 1 (0) 0 0 04,000 1
14 Leeds United Hạng 2 17 (0) 5 6 17,242 0
14 Everton Hạng 1 2 (0) 1 2 07,500 0
13 Everton Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Liverpool Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Birmingham City Hạng 2 12 (0) 2 4 07,000 0
12 Birmingham City Hạng 1 32 (0) 8 5 06,531 0
11 Birmingham City Hạng 1 28 (0) 5 3 06,615 0
10 Birmingham City Hạng 2 13 (0) 6 4 17,001 0
9 Birmingham City Hạng 2 2 (0) 1 0 07,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu138 (0)343136,83121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1425 Th04 2015Leeds UnitedWigan Athletic8.0MNathan REDMOND
14 6 Th02 2015EvertonLeeds United6.2MNathan REDMOND
1325 Th11 2014LiverpoolEverton6.0MNathan REDMOND
1331 Th08 2014Birmingham CityLiverpool8.1MNathan REDMOND
912 Th01 2013KhôngBirmingham City3.0MNathan REDMOND

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th12 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th01 20178688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th01 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th09 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th05 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th08 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th02 20127580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----