Nathan REDMOND
86
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
6 Th03 1994
Ngày sinh
2.4M
Giá
2,431,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-10-8-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Birmingham City | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 138 (0) | 34 | 31 | 3 | 6,83 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th04 2015 | Leeds United | Wigan Athletic | 8.0M | Nathan REDMOND |
14 | 6 Th02 2015 | Everton | Leeds United | 6.2M | Nathan REDMOND |
13 | 25 Th11 2014 | Liverpool | Everton | 6.0M | Nathan REDMOND |
13 | 31 Th08 2014 | Birmingham City | Liverpool | 8.1M | Nathan REDMOND |
9 | 12 Th01 2013 | Không | Birmingham City | 3.0M | Nathan REDMOND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th12 2023 | 87 | 86 | 1 |
15 Th01 2023 | 88 | 87 | 1 |
1 Th01 2017 | 86 | 88 | 2 |
12 Th01 2014 | 85 | 86 | 1 |
4 Th09 2013 | 83 | 85 | 2 |
10 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
24 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
28 Th02 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |