Christian POULSEN
82
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
28 Th02 1980
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 91 (0) | 14 | 14 | 2 | 6,87 | 12 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ajax | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,86 | 4 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,19 | 5 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Bảng E | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,80 | 1 | 0 |
4 | Juventus | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Juventus | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
2 | Juventus | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
1 | Juventus | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Juventus | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,95 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 161 (0) | 28 | 35 | 7 | 7,00 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th10 2014 | Sonderjyske | FC København | 3.4M | Christian POULSEN |
13 | 5 Th08 2014 | Ajax | Sonderjyske | 4.0M | Christian POULSEN |
8 | 20 Th09 2012 | Thonon Évian | Ajax | 4.3M | Christian POULSEN |
7 | 2 Th04 2012 | Liverpool | Thonon Évian | 3.7M | Christian POULSEN |
4 | 24 Th11 2010 | Juventus | Liverpool | 9.0M | Christian POULSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2015 | 85 | 82 | 3 |
10 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
23 Th02 2014 | 87 | 86 | 1 |
11 Th06 2011 | 88 | 87 | 1 |
2 Th12 2010 | 90 | 88 | 2 |
18 Th06 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |