Anthony EDGAR
70
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(T)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th09 1990
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Triestina Calcio 1918) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
15 | US Triestina Calcio 1918 | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
14 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,58 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,82 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th01 2015 | Không | US Triestina Calcio 1918 | 112k | Anthony EDGAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2015 | 72 | 70 | 2 |
14 Th08 2015 | 73 | 72 | 1 |
2 Th02 2014 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |