Martin HINTEREGGER
89
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
7 Th09 1992
Ngày sinh
4.9M
Giá
4,902,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Austria | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2020 | 88 | 89 | 1 |
22 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
25 Th04 2015 | 86 | 87 | 1 |
7 Th01 2014 | 84 | 86 | 2 |
3 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
11 Th10 2011 | 80 | 83 | 3 |
19 Th02 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |