Ricky VAN HAAREN
77
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
21 Th06 1991
Ngày sinh
137k
Giá
137,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (ADO Den Haag) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | ADO Den Haag | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
12 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
11 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 16 | 11 | 2 | 6,67 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th08 2013 | Không | ADO Den Haag | 2.4M | Ricky VAN HAAREN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2022 | 82 | 77 | 5 |
23 Th02 2013 | 78 | 82 | 4 |
19 Th11 2011 | 77 | 78 | 1 |
14 Th05 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |