Adrián SARDINERO
73
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th10 1990
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 73% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hercules | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Hercules | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Hercules | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Hercules | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 56 (0) | 12 | 19 | 4 | 6,82 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Hercules | AEL Limassol | 2.2M | Adrián SARDINERO |
9 | 7 Th04 2013 | Getafe CF | Hercules | 1.7M | Adrián SARDINERO |
6 | 1 Th08 2011 | Không | Getafe CF | 1.1M | Adrián SARDINERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2023 | 76 | 73 | 3 |
1 Th02 2023 | 78 | 76 | 2 |
20 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
17 Th04 2012 | 78 | 80 | 2 |
17 Th03 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |