Dale JENNINGS
67
Chỉ số
6 (Ngày 18 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
31
Tuổi
21 Th12 1992
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Barnsley), English Cup (Barnsley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnsley | Hạng 4 | 13 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
14 | Barnsley | Hạng 3 | 28 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 22 (0) | 9 | 2 | 3 | 6,86 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 18 | 15 | 4 | 6,95 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Barnsley | 1.4M | Dale JENNINGS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2018 | 73 | 67 | 6 |
28 Th08 2017 | 78 | 73 | 5 |
24 Th04 2014 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |