Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anaitz ARBILLA

Anaitz ARBILLA Photo
RCD Espanyol

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SD Eibar)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

15 Th05 1987

Ngày sinh

325k

Giá

325,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-5-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RCD Espanyol Hạng 1 32 (0)2207,0010
15 RCD Espanyol Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,0000
15 RCD Espanyol Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RCD Espanyol Hạng 1 32 (0) 2 2 07,001 0
14 RCD Espanyol Hạng 2 25 (0) 1 1 07,003 0
13 RCD Espanyol Hạng 2 34 (0) 0 2 07,292 0
12 RCD Espanyol Hạng 2 6 (0) 0 0 07,500 0
12 Rayo Vallecano Hạng 1 21 (0) 0 0 06,522 0
11 Rayo Vallecano Hạng 1 33 (0) 1 3 06,301 0
10 Rayo Vallecano Hạng 1 29 (0) 0 2 06,340 0
10 Hercules Hạng 2 3 (0) 0 0 07,330 0
9 Hercules Hạng 2 35 (0) 1 0 06,772 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu218 (0)51006,79110

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th06 2014Rayo VallecanoRCD Espanyol6.0MAnaitz ARBILLA
1024 Th04 2013HerculesRayo Vallecano3.0MAnaitz ARBILLA
9 5 Th11 2012KhôngHercules3.0MAnaitz ARBILLA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th06 20228785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th07 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th05 20148486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th08 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th07 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----