Felipe ANDERSON
89
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
31
Tuổi
15 Th04 1993
Ngày sinh
6.8M
Giá
6,848,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-9-10-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Munich | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | CA Colón | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 18 | 10 | 4 | 7,10 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Real Madrid | SS Lazio | 5.5M | Felipe ANDERSON |
4 | 15 Th02 2011 | Không | Real Madrid | 2.0M | Felipe ANDERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2023 | 88 | 89 | 1 |
28 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
23 Th03 2021 | 90 | 89 | 1 |
18 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
6 Th06 2017 | 90 | 91 | 1 |
27 Th06 2015 | 88 | 90 | 2 |
18 Th04 2015 | 87 | 88 | 1 |
17 Th01 2015 | 86 | 87 | 1 |
12 Th04 2013 | 84 | 86 | 2 |
3 Th10 2012 | 80 | 84 | 4 |
14 Th01 2012 | 78 | 80 | 2 |
2 Th08 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |